Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giới trẻ
[giới trẻ]
|
young folk(s); young people; youth; the young
Young people today don't have much of a future
Why is he popular with young people?; Why does he enjoy the popularity of young people?